глотать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glotát' |
khoa học | glotat' |
Anh | glotat |
Đức | glotat |
Việt | glotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaглотать Thể chưa hoàn thành ((В).)
- Nuốt.
- глотать целиком — nuốt trửng
- перен. — (быстро читать) — đọc quá nhanh; (жадно слушать) — nghe ngóng
- глотать книги — đọc sách quá nhanh
- .
- глотать воздух — há mồm thở
- глотать слова — ăn bớt chữ, nuốt chữ, nuốt lệ
- глотать слюнки — thèm nuốt nước bọt, thèm nhỏ dãi
Tham khảo
sửa- "глотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)