глодать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глодать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glodát' |
khoa học | glodat' |
Anh | glodat |
Đức | glodat |
Việt | glođat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaглодать Thể chưa hoàn thành ((В).)
- Gặm nhấm.
- глодать кость — gặm xương
- перен. — cắn rứt, giày vò, hành hạ
- его гложет совесть — nó bị lương tâm cắn rứt
Tham khảo
sửa- "глодать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)