геология
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của геология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geológija |
khoa học | geologija |
Anh | geologiya |
Đức | geologija |
Việt | gheologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
геология gc
Tham khảo sửa
- "геология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)