Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вялый

  1. (о растении) héo, úa, khô héo.
  2. (о движениях) uể oải.
  3. (о человеке) lờ đờ, uể oải, bơ phờ.
  4. (о торговле) ế, ế ẩm, không chạy.

Tham khảo sửa