Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вытаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытащить) ‚(В)

  1. Lôi... ra, kéo... ra; (выдёргивать) nhổ... ra, giật... ra, rứt... ra, bứt... ra; (thông tục) (вынимать) lấy... ra, rút... ra.
    вытащить кого-л. гулять — lôi ai đi chơi
  2. (thông tục)(красть, похищать) — đánh cắp, ăn cắp, cuỗm, xoáy
  3. .
    вытащить кого-л. из грязи — vớt ai ra khỏi chốn bùn nhơ

Tham khảo sửa