Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

выставочный

  1. (Thuộc về) Triển lãm.
    выставочный комитет — ban tổ chức triển lãm
    выставочный зал — gian (phòng) triển lãm

Tham khảo

sửa