выставочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выставочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výstavočnyj |
khoa học | vystavočnyj |
Anh | vystavochny |
Đức | wystawotschny |
Việt | vyxtavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыставочный
- (Thuộc về) Triển lãm.
- выставочный комитет — ban tổ chức triển lãm
- выставочный зал — gian (phòng) triển lãm
Tham khảo
sửa- "выставочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)