Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

выразитель

  1. Người thể hiện, người nói lên, người diễn đạt, đại biểu.
    выразитель воли народа — đại biểu (người thể hiện) cho ý chí của nhân dân

Tham khảo sửa