выразитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выразитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyrazítel' |
khoa học | vyrazitel' |
Anh | vyrazitel |
Đức | wyrasitel |
Việt | vyraditel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыразитель gđ
- Người thể hiện, người nói lên, người diễn đạt, đại biểu.
- выразитель воли народа — đại biểu (người thể hiện) cho ý chí của nhân dân
Tham khảo
sửa- "выразитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)