Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вынуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вынудить)

  1. (В + инф., В к Д) bắt... [phải], buộc... [phải], bắt buộc, ép buộc.
    его вынулили к этому — người ta bắt (buộc, bắt buộc) anh ấy phải làm việc đó
    болезнь вынулила его лечь в больницу — bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương
  2. (В) (добиваться принуждением) bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưỡng bức, cưỡng bức, cưỡng bách.
    вынудить обещание у кого-л. — bắt ai phải hứa

Tham khảo sửa