Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вульгарный

  1. (пошлый) tầm thường, thông tục
  2. (грубый) phàm tục, thô tục, thô lỗ, lỗ mãng.
  3. (упрощённый) tầm thường, thông tục.
    вульгарный материализм — chủ nghĩa duy vật tầm thường

Tham khảo sửa