вред
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
вред gđ
- (Sự, điều) Hại, thiệt hại, tai hại, tổn hại.
- наносить, причинять вред кому-л. — gây tai hại (gây thiệt hại, làm tổn hại, tác hại) cho ai
- без вреда для кого-л. — không có hại (vô hại) cho ai
- во вред кому-л. — có hại cho ai
- от этого вреда не будет — việc đó thì vô hại
Tham khảo sửa
- "вред", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)