впихнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của впихнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpihnút' |
khoa học | vpixnut' |
Anh | vpikhnut |
Đức | wpichnut |
Việt | vpikhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
впихнуть Hoàn thành
- Xem впихивать
Tham khảo sửa
- "впихнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)