ворочать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ворочать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voróčat' |
khoa học | voročat' |
Anh | vorochat |
Đức | worotschat |
Việt | vorotrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaворочать Thể chưa hoàn thành
- (В) (сдвигать) vần, xê, dịch, chuyển.
- (В) (перевёртывать) lật ngược, klật.
- (Т) (thông tục) (управлять) điều khiển, chi phối, thao túng, quản lý.
- ворочать делами — điều khiển công việc
Tham khảo
sửa- "ворочать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)