возглавлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возглавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozglavlját' |
khoa học | vozglavljat' |
Anh | vozglavlyat |
Đức | wosglawljat |
Việt | vodglavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвозглавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возглавить)
- (стоять во главе) dẫn đầu, đứng đầu, cầm đầu
- (руководить) lãnh đạo, chỉ đạo, điều khiển, quản lý, phụ trách.
- возглавлять борьбу — lãnh đạo cuộc đấu tranh
- возглавлять делегацию — dẫn đầu đoàn đại biểu
- возглавлять учреждение — điều khiển (phụ trách) cơ quan
- возглавлять экспедицию — lãnh đạo cuộc thám hiểm
Tham khảo
sửa- "возглавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)