военный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của военный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojénnyj |
khoa học | voennyj |
Anh | voyenny |
Đức | wojenny |
Việt | voienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвоенный
- (относящийся к войне) [thuộc về] Chiến tranh, quân sự.
- военное время — thời gian chiến tranh, thời chiến
- военное искусство — nghệ thuật chiến tranh
- военное положение — tình trạng chiến tranh
- военный завод — binh công xưởng, xưởng quân giới
- военный корабль — tàu chiến, chiến hạm
- (относящийся к армии) [thuộc về] Quân đội.
- военная служба — [chế độ] quân dịch, binh dịch, phục vụ trong quân đội
- военное училище — trường quân sự
- военный врач — bác sĩ quân y
- (относящийся к военнослужащему) [thuộc về] Quân nhân.
- военная форма — quân phục
- военная присяга — lời thề của quân nhân
- в. знач. сущ. м. — quân nhân
- военный коммунизм — chế độ (chính sách) cộng sản thời chiến
Tham khảo
sửa- "военный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)