Tiếng Nga sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

вить (Hoàn thành: свить) (В)

  1. Bện, tết, vặn, xoắn, xe.
    вить венок — tết vòng hoa
    вить верёвку — bện (vặn, xoắn) dây
    вить гнездо — làm tổ
    вить косу — tết tóc
  2. .
    витьверёвки из кого-л. — ăn hiếp ai, hà hiếp ai, lấn át ai

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)