вить
Tiếng Nga sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vi'tʲ/
Động từ sửa
вить (Hoàn thành: свить) (В)
- Bện, tết, vặn, xoắn, xe.
- вить венок — tết vòng hoa
- вить верёвку — bện (vặn, xoắn) dây
- вить гнездо — làm tổ
- вить косу — tết tóc
- .
- витьверёвки из кого-л. — ăn hiếp ai, hà hiếp ai, lấn át ai
Tham khảo sửa
- "вить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)