взыскание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của взыскание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzyskánije |
khoa học | vzyskanie |
Anh | vzyskaniye |
Đức | wsyskanije |
Việt | vdyxcaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
взыскание gt
- (долга и т. п. ) [sự] bắt nộp, chế tài, khấu phạt.
- подать на кого-л. ко взысканию — kiện ai để đòi chế tài (khấu phạt)
- (наказание) hình phạt, [sự] trừng phạt, [hình thức] kỷ luật.
- наложить взыскание на кого-либо — trừng phạt ai, thi hành kỷ luật đối với ai
- подвергнуться взысканию — bị trừng phạt, bị kỷ luật
Tham khảo sửa
- "взыскание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)