вздувать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вздувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzduvát' |
khoa học | vzduvat' |
Anh | vzduvat |
Đức | wsduwat |
Việt | vdđuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвздувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздуть) ‚(В)
- (поднимать - о ветре) bốc... lên.
- (радуть) sưng lên, phồng lên.
- у меня вздуло щёку — má tôi sưng lên
- перен. (thông tục) — (о ценах) — tăng vọt
Tham khảo
sửa- "вздувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)