вещь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвещь gc
- Đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật.
- мн.: — вещьи — (имущество) đồ đạc, của cải; (багаж) hành lý; (одежда) quần áo
- из всех вещьей я привёз только... — trong số những đồ đạc thì tôi chỉ mang theo...
- (произведение искусства) tác phẩm.
- чья это вещь? — tác phẩm này của ai
- это его лучшая вещь — đó là tác phẩm hay nhất của ông ấy
- (факт, дело, случай) điều, việc, chuyện, trường hợp.
- хочу сказать вам одну вещь — tôi muốn nói cho anh biết một điều (việc, chuyện)
- .
- вещь в себе — филос. — vật tự nó
- вещь для нас — филос. — vật cho ta
Tham khảo
sửa- "вещь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)