Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-n-1b|root=веществ}} вещество gt

  1. Chất, vật chất.
    органическое вещество — chất hữu cơ
    простое вещество — đơn chất
    сложное вещество — phức chất

Tham khảo sửa