Tiếng Nga sửa

 
ветки сосны

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ветка gc

  1. Cành, nhánh, nhành, ngành.
    ж. -д.— nhánh, đường nhánh
    железнодорожная ветка — nhánh đường sắt

Tham khảo sửa