Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

верховный

  1. Tối cao.
    верховная власть — chính quyền tối cao, quyền lực tối cao
    Верховный Суд СССР — Tòa án tối cao Liên-Xô

Tham khảo

sửa