верховный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верховный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhóvnyj |
khoa học | verxovnyj |
Anh | verkhovny |
Đức | werchowny |
Việt | verkhovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaверховный
- Tối cao.
- верховная власть — chính quyền tối cao, quyền lực tối cao
- Верховный Суд СССР — Tòa án tối cao Liên-Xô
Tham khảo
sửa- "верховный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)