величественный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

величественный

  1. Oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi.
    величественное здание — tòa nhà uy nghi
    величественная осанка — dáng bộ lẫm liệt, điệu bộ oai vệ
    величественное зрелище — cảnh tượng hùng vĩ (hùng tráng)

Tham khảo sửa