Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вдохнуть Hoàn thành

  1. Xem вдыхать
  2. (В в В) truyền thêm, tiếp thêm, tăng thêm.
    вдохнуть жизнь в кого-л. — truyền thêm sinh lực cho ai, tiếp thêm sức sống cho ai
    вдохнуть силы в кого-л. — tiếp sức cho ai, tiếp thêm sức lực cho ai
    вдохнуть мужество в кого-л. — truyền thêm can đảm cho ai

Tham khảo sửa