Xem thêm: В, ϐ, , в-, в., В.

Chữ Kirin

sửa

в U+0432, в
CYRILLIC SMALL LETTER VE
б
[U+0431]
Cyrillic г
[U+0433]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ve.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là вѣдѣ (vědě), nghĩa là "ta biết".

Tiếng Abaza

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    абызшваabəzšvangôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Abkhaz

sửa
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    авиациабзиабаҩцәаavjacjabzjabajʷcʷanhững người say mê hàng không

Xem thêm

sửa

Tiếng Adygea

sửa
Kirin в
Ả Rập ڤ (v)
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    жъвэvɛmái chèo

Xem thêm

sửa

Tiếng Aghul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    вунvunmày, bạn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roman Kim (2016) “в”, trong Агульско-русский словарь, SIL International

Tiếng Akhvakh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    жиᵸвоžı̇̃vocon

Xem thêm

sửa

Tiếng Aleut

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.

Xem thêm

sửa

Tiếng Alutor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    виг'ыгырн'ынviʕǝɣǝrŋǝncái chết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Andi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    вучӏидуvučʼiduchết

Xem thêm

sửa

Tiếng Anh Solombala

sửa

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái в (v) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    вантедvanted(want) muốn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (bằng tiếng Nga), tr. 85
  • Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (bằng tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ваӏпӏwạpʼdày, thô

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “в”, trong A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey

Tiếng Avar

sửa
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập و (w)
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    Авар мацӏAwar macʼtiếng Avar

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    вазаvazabình, lọ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • V tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ракӏваrakʼvatrái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary, IDS

Tiếng Baloch

sửa
Ả Rập و‎
Latinh w
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. () Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    вахдوہدthời giờ

Xem thêm

sửa

Tiếng Bashkir

sửa
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập و ۋ
Latinh v w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    БлаговещенBlagovyeşçenBlagoveshchensk

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    кевеkevye

Xem thêm

sửa

Tiếng Bắc Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    куниль вальӷарамкруоньkuniļ waļhramkruoņmười chín

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    чалавекčalavjekngười

Xem thêm

sửa

Tiếng Bezhta

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    автобусavtobusxe buýt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 88

Tiếng Botlikh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ракӏваrakʼwatrái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary, IDS

Tiếng Budukh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    везvjeztháng

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa
Kirin в
Hebrew ב
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    авאבnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgari

sửa
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    войникvojnikchiến sĩ

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (trước nguyên âm và phụ âm vô thanh) /f/, (trước phụ âm hữu thanh) /v/

Giới từ

sửa

в (v)

  1. Đi vào hoặc ở trong một nơi cụ thể, vào, trong, tại, tới
    влизам в стаятаvlizam v stajatađi vào phòng
    качвам се в колатаkačvam se v kolatavào xe
    пристигам в хотелаpristigam v hotelatới khách sạn
  2. Đập vào.
    Колата се блъсна в дървото.Kolata se blǎsna v dǎrvoto.Xe đâm vào cây.
    Не внимавах и се блъснах в стена.Ne vnimavah i se blǎsnah v stena.Tôi bất cẩn nên va vào tường.
  3. Dùng để diễn tả sự hiện diện của sự vật, , tại, trong
    в стаята съмv stajata sǎmtrong phòng
    Срещнахме се в училище.Sreštnahme se v učilište.Chúng ta gặp nhau trường.
    пътувам в автобуса/метротоpǎtuvam v avtobusa/metrotođi trên xe buýt
  4. Dùng để diễn tả thời điểm, vào, lúc, khi, tại
    в 8 часаv 8 časalúc 8 giờ
    в петъкv petǎkvào thứ Sáu
    в 1988v 1988trong năm 1988
    в деветнадесетия векv devetnadesetija vekvào thế kỷ 19
    в това/същото времеv tova/sǎštoto vremevào cùng lúc
    в моментаv momentakhi ấy
    в началотоv načalotolúc đầu
    в началото на годинатаv načaloto na godinatavào đầu năm
  5. Dùng để chỉ sự biến đổi trạng thái, thành, tới
    превръщам в камъкprevrǎštam v kamǎkhóa thành đá
    превръщам в пепел/прах/развалиниprevrǎštam v pepel/prah/razvalinixuống thành bụi
    превръщам километри в милиprevrǎštam kilometri v miliđổi kilômét sang dặm
  6. Diễn tả trạng thái
    в безсъзнание съмv bezsǎznanie sǎmbị bất tính
    в движениеv dviženieđang chạy
    в добро здравословно състояниеv dobro zdravoslovno sǎstojanieđược khỏe
  7. Diễn tả cách hoàn thành, bằng
    плащам в долари/бройplaštam v dolari/brojtrả bằng tiền mặt
    меря в километриmerja v kilometriđo bằng kilômét
    марширувам в стройmarširuvam v strojđi trong đội hình
    вървя в кракvǎrvja v kraktheo kịp
    слушам в захласslušam v zahlasbàng hoàng lắng nghe
  8. Diễn tả cấu thành
    роман в три частиroman v tri častitiểu thuyết (chia làm) 3 tập
    филм в два епизодаfilm v dva epizodaphim 2 phần
  9. Diễn tả màu sắc hoặc trang phục
    облечен в черно/черна ризаoblečen v černo/černa rizamặc đồ/áo đen
    стени, боядисани в синьоsteni, bojadisani v sinjotường được sơn xanh
  10. Diễn tả chất lượng
    Той е много добър в професията си.Toj e mnogo dobǎr v profesijata si.Ông ta rất giỏi việc.

Ghi chú sử dụng

sửa

Trong văn viết, във đứng trước những từ bắt đầu bằng в hay ф, còn các trường hợp khác dùng в. Trong văn nói, ввъв được dùng thay thế cho nhau. Trong cả văn viết lẫn nói, във cũng là dạng в nhấn mạnh, ngay cả trước những từ không bắt đầu bằng в hay ф, như trong

Тя е във къщата, а не отвън.Tja e vǎv kǎštata, a ne otvǎn.Bà ta ở trong nhà, không phải ở ngoài

Trong thi ca, във cũng có thể đứng trước các từ không bắt đầu bằng в hay ф để duy trì âm tiết trong câu.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  • Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 26

Tiếng Buryat

sửa
Kirin в
Latinh v
Mông Cổ (w)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    выставкэvystavketriển lãm

Xem thêm

sửa

Tiếng Chamalal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    чӏатвčʼatvngựa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary, IDS

Tiếng Chechen

sửa
Kirin в
Ả Rập
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    символsimvolbiểu tượng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Chukot

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    выквынwəkwənhòn đá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    муравейmuraveykiến

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuvan

sửa

Chữ cái

sửa

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    нываnyvatên gọi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa В

Tiếng Chuvash

sửa
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    вутvutlửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin в
Latinh v
Ả Rập و‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ваваvavahoa

Xem thêm

sửa

Tiếng Daur

sửa
Kirin в
Mãn Châu
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    варкелwarkelquần áo

Xem thêm

sửa

Tiếng Digan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    авелavelđến

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
  • Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  • Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  • Yūsuke Sumi (2018) “в”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    автономнайavtonomnaytự trị

Xem thêm

sửa

Tiếng Dukha

sửa

Chữ cái

sửa

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    ивиivituần lộc

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa В

Tham khảo

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa
Kirin в
Ả Rập ۋ‎ (w‎)
Latinh v w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    һаваhawathời tiết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Can

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    вуvusố năm

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

sửa

Tiếng Enets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, tr. 26

Tiếng Erzya

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    валваксv al v aksphó từ

Xem thêm

sửa

Tiếng Even

sửa
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    включайда̄йwkljucajdājgồm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

sửa
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    эвэнкилəwənkīlnhững người Evenk

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

sửa
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    суванsuvanhành

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hunzib

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    вǝwǝchó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp β (v)
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    воукаvoukamiếng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Ingush

sửa
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    валарvalarchết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 345

Tiếng Itelmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    вэввэӈvevvbướm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    вындvəndquạ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kalmyk

sửa
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin в
Mông Cổ
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    бавухаbavuxadơi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 98

Tiếng Karachay-Balkar

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    клеверklevercỏ ba lá

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin в
Latinh v
Hebrew ב

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    выспаvıspahòn đảo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kale (2009) “(Б-В)”, trong Русско-караимский словарь

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin в
Ả Rập ۋ
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    виноvinorượu vang

Xem thêm

sửa

Tiếng Kazakh

sửa
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập ۆ
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    аванстыavanstytiến bộ

Xem thêm

sửa

Tiếng Ket

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    авойavojbạc màu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    виноградvinogradnho

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Khanty

sửa
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    вотwotgió

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Khinalug

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    вихаьwiχädài

Xem thêm

sửa

Tiếng Khvarshi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    локӏваlok’vatrái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Komi cổ

sửa
Perm cổ 𐍮 (v)
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Permyak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    вӧвvövngựa

Xem thêm

sửa

Tiếng Komi-Zyrian

sửa
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    вартныvartnyđánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    пылвынтоpəlvəntotiền

Xem thêm

sửa

Tiếng Krymchak

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    девеdevelạc đà

Xem thêm

sửa

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin в
Latinh v w
Ả Rập و

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    аювayuwgấu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚
Armenia վ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    авavnước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kurmanji

sửa
Kirin в
Latinh v
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚 (𐺚)
Armenia վ (v)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    вирvirnói dối

Xem thêm

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin в
Latinh v
Ả Rập

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    вилкаvilkadĩa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ladino

sửa
Hebrew ו‎
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    елевасelevascác nữ sinh

Tiếng Lak

sửa
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin в
Latinh w
Ả Rập و‎
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    вараниwaranilạc đà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Lezgi

sửa
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin в
Latinh v
Ả Rập و

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    авунavunlàm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Macedoni

sửa
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ѕвездаdzvezdasao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mansi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    висьнэvisʹnècon gái

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Mari

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    виклукviklukhình chữ nhật
  2. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Mari-English Dictionary, University of Vienna, 2022

Tiếng Moksha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    вирьваныvvanithợ rừng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

sửa
Kirin в
Mông Cổ (w)
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    волейболvolejbolbóng chuyền

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    автолавкаavtolavkacửa hàng tự động

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa В

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    вторникvtornikthứ Ba

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  • Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

sửa
Kirin в
Latinh v w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ваориwāorigiết

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga), Хабаровск

Tiếng Negidal

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    ме̄ванwantrái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    вӑрцавэйwărcawey°, bẩn

Xem thêm

sửa

Tiếng Nenets rừng

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    вэдякуwedyakuchó

Xem thêm

sửa

Tiếng Nga

sửa
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Cách viết khác

sửa
  • ѵ (v) (cổ)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    выхватыватьvyxvatyvatʹgiật lấy

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách viết khác

sửa
  • въ (v) ru-PRO
  • во (vo) đứng trước cụm phụ âm xác định

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

в (v)

  1. [với cách vị trí]
    1. (địa điểm) , tại, trong
      Он в теа́треOn v teátreAnh ta trong rạp hát.
  2. [với nghiệp cách]
    1. (hướng) vào
      Он идёт в теа́трOn idjót v teátrAnh ta vào rạp hát.
    2. (thời gian) lúc, khi, vào
      в три часа́v tri časálúc ba giờ
      в часа́ триv časá trivào khoảng ba giờ
      в пя́тницуv pjátnicuvào thứ Sáu
    3. trên
      три ра́за в деньtri ráza v denʹba lần (trên) một ngày
      ра́за три в деньráza tri v denʹkhoảng ba lần (trên) một ngày
    4. (mục tiêu) như, như
      сказа́ть в шу́ткуskazátʹ v šútkunói như đùa
    5. (tương đương) với
      оди́н в оди́нodín v odínmột với một
      копе́йка в копе́йкуkopéjka v kopéjkukopeck lấy kopeck
      душа́ в ду́шуdušá v dúšutri kỷ (literally, “hồn khớp hồn”)
  3. [với chủ cách]
    1. (trở thành) như
      идти́ в го́стиidtí v góstito visit (literally, “đi như khách”)
      идти́ в банди́тыidtí v bandítylàm cướp (literally, “đi như bọn cướp”)
      пойти́ в поли́тикиpojtí v polítikitham gia chính trường (literally, “đi như chính khách”)
      выйти́ в рабо́чиеvyjtí v rabóčijetham gia lao động (literally, “đi ra thành công nhân”)
      выйти́ в лю́диvyjtí v ljúdiđi ra (literally, “rời đi như mọi người”)

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Dạng thay thế во (vo) dùng đứng trước một số cụm phụ âm lạ như во второ́м, во вто́рник, во Флори́де.
  • Nghĩa thứ 3 của в là một trong hai trường hợp duy nhất trong tiếng Nga mà giới từ làm đối số chủ cách, trường hợp còn lại là что́ за.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  • K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 80

Tiếng Nganasan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nivkh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    вавдvavdsống chung

Xem thêm

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    авыраювavırayuvtrở nên nặng hơn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga), Наука, tr.s 118–125

Tiếng Omok

sửa

Chữ cái

sửa

в

  1. Chữ cái Kirin в (v) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    воггонь-вогоwoggonʹ-wogotrán

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa В

Tiếng Oroch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    таваtawalửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Ossetia

sửa
Kirin в
Latinh v
Gruzia (v)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    цывзыcyvzyớt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 26

Tiếng Rumani

sửa
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    вердеverdexanh lá cây

Xem thêm

sửa

Tiếng Rusnak

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusnak.
    в'алькаval'kagạch bùn

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data/etymology tại dòng 18: attempt to call field 'addDefaultTypes' (a nil value)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 336: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Rusnak (rsk) in Module:languages/data/3/r. tiếng Rusnak (rsk) has no ancestors...

Giới từ

sửa

в (hiếm)

  1. tới, vào [với nghiệp cách]
    пошол в далєки шветông ấy đi tới nơi xa
  2. tại, [với cách vị trí]
    в родзеним краюtại vùng bản địa

Ghi chú sử dụng

sửa
  • в nay hiếm dùng, chủ yếu trong văn thơ cho có nhịp điệu.
  • Thay bằng у đặc biệt trong văn nói, ngoại trừ từ ghép như всоботу hay вєшенї.

Tham khảo

sửa
  • Юлиан Рамач (2010) Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia), tr. 103

Tiếng Rusyn

sửa
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    в'одаvʺodanước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 106

Tiếng Rutul

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    къавахkʺavahbạch dương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trong IDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    вуарревvuarr’evsóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Sami Kildin

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    вӣввvjivvcon rể

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga), М.: Русский язык

Tiếng Selkup

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
    ваттwattđường, lối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..

Tiếng Serbia-Croatia

sửa
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    слоноваslonovanhững con voi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Shor

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    телевизорtelevizormáy thu hình

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Đông cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết thường.
    вельблѫдъvelĭblǫdŭlạc đà

Xem thêm

sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết thường.
    врьхъvrĭxŭđỉnh

Xem thêm

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    тэвәtevälạc đà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Svan

sửa
Gruzia
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. () Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    гви (gvi)trái tim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    вичvtáo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

sửa
Kirin в
Ả Rập
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    шавҳарšavharchồng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Talysh

sửa
Latinh v
Kirin в
Ả Rập و

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    вевvevgóa

Xem thêm

sửa

Tiếng Tat-Do Thái

sửa
Latinh v
Kirin в
Hebrew ב‎ (v‎)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    овovnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin в
Ả Rập ﻭ‎
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ватанvatantổ quốc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa
Kirin в
Ả Rập ﻭ‎‎
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    автомобилavtomobilô tô

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    күвәләкväläkbướm

Xem thêm

sửa

Tiếng Taz

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    во3wǒtôi

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Assyria

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    валлавܘܲܠܲܘ (wallaw)đừng bận tâm

Xem thêm

sửa

Tiếng Tích Bá

sửa
Mãn Châu
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    веᠸᡝai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    жавабžavablời đáp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary, IDS

Tiếng Tofa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    вторникvtornikthứ Ba

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga), Иркутск

Tiếng Tsakhur

sửa
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    вардvardhoa hồng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed, editors (2022), “v”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin в
Ả Rập و
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    евevnhà cửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa
Kirin в
Ả Rập و
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    вагтwagtthời gian

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 59

Tiếng Tuva

sửa
Wikipedia tiếng Tuva có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    воскvosksáp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Ubykh

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    џевабdẑevabcâu trả lời

Xem thêm

sửa

Tiếng Udi

sửa
Kirin в
Latinh v
Armenia Վ
Gruzia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    вартиверvartiversự hóa hình

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Udihe

sửa
Kirin в
Latinh w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ваӈбаwaŋbarùa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

sửa
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    вирvirmáu, huyết

Xem thêm

sửa

Tiếng Ukraina

sửa
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    вторгнутисяvtorhnutysjaxâm lược

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Giới từ

sửa

в (v)

  1. , tại [với cách vị trí] (diễn tả nơi chốn, địa điểm; trước nguyên âm)
  2. vào, tới, [với nghiệp cách] (chuyển động tới nơi và đi vào trong; trước nguyên âm)

Cách viết khác

sửa
  • у (trước phụ âm)

Tham khảo

sửa
  • I. K. Bilodid (editor) (1970–1980), “В”, trong Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
  • В tại Словник.ua

Tiếng Ulch

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    дювэžuvebăng, đá

Xem thêm

sửa

Tiếng Urum

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    бавbavdây thừng

Xem thêm

sửa

Tiếng Uzbek

sửa
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh v
Kirin в
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    вундеркиндvunderkindthần đồng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Veps

sửa
Latinh v
Kirin в

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    вагоvagonếp nhăn

Xem thêm

sửa

Tiếng Vot

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    валвоаvalvoathức

Xem thêm

sửa

Tiếng Wakhi

sửa
Kirin в
Ả Rập ڤ
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    вуиvuimùi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023) “v”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

sửa
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    зивокzivoklưỡi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Yakut

sửa
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin в
Latinh v

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

в (chữ hoa В)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    врачvraçbác sĩ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa