быт
Tiếng NgaSửa đổi
Danh từSửa đổi
быт gđ
- (уклад жизни) lối sống, cách sống, sinh hoạt
- (повседневная жизнь) đời sống, cuộc sống hàng ngày.
- быт и нравы — sinh hoạt và phong tục
- домашний быт — đời sống (cuộc sống, sinh hoạt) gia đình
- в быту — trong sinh hoạt
Tham khảoSửa đổi
- "быт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng TuvaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh: bït
Danh từSửa đổi
быт
- chấy.