Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бронза gc

  1. Đồng thanh, thanh đồng, đồng thau, đồng thiếc, đồng.
  2. (собир.) Đồ đồng thanh, đồ đồng.

Tham khảo sửa