бриллиант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бриллиант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brilliánt |
khoa học | brilliant |
Anh | brilliant |
Đức | brilliant |
Việt | brilliant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбриллиант gđ
Tham khảo
sửa- "бриллиант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)