боль
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
боль gc
- (Sự) Đau, đau đớn, nhức, rức, đau nhức.
- зубная боль — [sự] nhức răng
- причинять боль кому-л. — làm ai đau
- душевная боль — [nỗi] khổ tâm, đau lòng
- с болю в сердце — đau đớn trong lòng, đau lòng, khổ tâm
Tham khảo sửa
- "боль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)