Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бокал

  1. (Cái) Cốc lớn, cốc vại.
    поднимать бокал за кого-л., за что-л. — nâng cốc chúc mừng ai, cái gì

Tham khảo sửa