блошиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блошиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blošínyj |
khoa học | blošinyj |
Anh | bloshiny |
Đức | bloschiny |
Việt | blosiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблошиный
- (Thuộc về) Bọ chét, bọ chó.
- блошиный укус — а) — vết bọ chét cắn; б) перен. — điều xúc phạm không đáng kể (nhỏ nhặt)
Tham khảo
sửa- "блошиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)