благожелательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của благожелательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagoželátel'nyj |
khoa học | blagoželatel'nyj |
Anh | blagozhelatelny |
Đức | blagoschelatelny |
Việt | blagogielatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
благожелательный
- (Có) Thiện cảm, cảm tình tốt; (доброжелательность) tốt bụng, [có] ý tốt, lòng tốt, hảo tâm, hảo ý, thiện ý; (об отзыве и т. п. ) tốt, khả quan.
- благожелательное отношение — thái độ có thiện cảm (có thiện ý)
- благожелательный человек — người tốt bụng
Tham khảo sửa
- "благожелательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)