беспорядок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспорядок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besporjádok |
khoa học | besporjadok |
Anh | besporyadok |
Đức | besporjadok |
Việt | bexporiađoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбеспорядок gđ
- (Sự) Mất trận tự, bừa bộn, bừa bãi, lung tung, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn loạn.
- в беспорядокке — bị mất trận tự, bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn
- что за беспорядок! — sao mà hỗn loạn (mất trận tự) thế!
- мн.: — беспорядокки — уст. — (волнения) [vụ] lôn xộn, rối loạn
Tham khảo
sửa- "беспорядок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)