афганец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của афганец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | afgánec |
khoa học | afganec |
Anh | afganets |
Đức | afganez |
Việt | aphganetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaафганец gđ
- Người AІp-ga-ni-xtan (AІp-ga-ni-xtăng).
Tham khảo
sửa- "афганец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)