Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

атлетика gc

  1. (Môn) Điền kinh.
    лёгкая атлетика — [môn] điền kinh nhẹ, điền kinh
    тяжёлая атлетика — [môn] điền kinh nặng, cử tạ

Tham khảo sửa