артистка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của артистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artístka |
khoa học | artistka |
Anh | artistka |
Đức | artistka |
Việt | artixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
артистка gc
Tham khảo sửa
- "артистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)