Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

азартный

  1. Hăng say, say mê, ham mê.
    азартный игрок — kẻ máu mê cờ bạc, con bạc khát nước
    азартная игра — [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cờ bạc

Tham khảo

sửa