азартный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của азартный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | azártnyj |
khoa học | azartnyj |
Anh | azartny |
Đức | asartny |
Việt | adartny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaазартный
- Hăng say, say mê, ham mê.
- азартный игрок — kẻ máu mê cờ bạc, con bạc khát nước
- азартная игра — [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cờ bạc
Tham khảo
sửa- "азартный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)