азап чекген къатын

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

азап чекген къатын (azap çekgen qatın)

  1. người tử đạo (nữ).
    Từ cùng trường nghĩa: азап кечкен адам (azap keçken adam)

Tham khảo

sửa