Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
агъач усталыкъ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kumyk
sửa
Danh từ
sửa
агъач
усталыкъ
(
ağaç ustalıq
)
nghề
mộc
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Kumyk
tại Living Dictionaries.