Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

авантюра gc

  1. (Cuộc, sự) Phiêu lưu, mạo hiểm.
    военная авантюра — cuộc phiêu lưu quân sự
    пускаться в авантюры — bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểm

Tham khảo sửa