Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

авансировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tạm ứng, ứng tiền trước, trả tiền trước, đặt tiền trước.
    авансировать строительство — ứng tiền cho việc xây dựng

Tham khảo sửa