Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

абонемент

  1. (право) [quyền] sử dụng dài hạn
  2. (документ) giấy (thẻ, phiếu, vé) dài hạn.
    абонемент в театр — vé xem hát dài hạn

Tham khảo sửa