Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Dịch từ thành ngữ tiếng Hán 大刀闊斧 (“đại đao khoát phủ”).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːw˧˧˧˧ ɓwaː˧˥ ləːn˧˥ɗaːw˧˥˧˥ ɓṵə˩˧ lə̰ːŋ˩˧ɗaːw˧˧˧˧ ɓuə˧˥ ləːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˥˧˥ ɓuə˩˩ ləːn˩˩ɗaːw˧˥˧˧˥˧ ɓṵə˩˧ lə̰ːn˩˧

Cụm từ sửa

đao to búa lớn

  1. Chỉ lối nóilời lẽ cường điệu, khoa trương quá đáng, không phù hợp với nội dung.