Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc thạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
tʰa̰ʔjk
˨˩
ɗə̰wk
˨˨
tʰa̰t
˨˨
ɗəwk
˨˩˨
tʰat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
tʰajk
˨˨
ɗə̰wk
˨˨
tʰa̰jk
˨˨
Danh từ
sửa
Đá nguyên
khối
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
monolith