Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đắc đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗak
˧˥
ɗa̰ːʔw
˨˩
ɗa̰k
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ɗak
˧˥
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˩˩
ɗaːw
˨˨
ɗak
˩˩
ɗa̰ːw
˨˨
ɗa̰k
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
đắc đạo
Đạt tới chỗ cao sâu của đạo (nói về người tu theo đạo Phật).
Các bậc tu hành
đắc đạo
.
Đồng nghĩa
sửa
tu thành chính quả