Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đảo ngói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːw
˧˩˧
ŋɔj
˧˥
ɗaːw
˧˩˨
ŋɔ̰j
˩˧
ɗaːw
˨˩˦
ŋɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˧˩
ŋɔj
˩˩
ɗa̰ːʔw
˧˩
ŋɔ̰j
˩˧
Động từ
sửa
đảo ngói
Lợp
lại
ngói
trên
mái nhà
để
chữa
lại những chỗ bị
hở
(do lâu ngày ngói bị
hỏng
hoặc bị
xô
lệch
).
Tham khảo
sửa
Đảo ngói,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam