Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗajk
˧˥
ɗa̰t
˩˧
ɗat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajk
˩˩
ɗa̰jk
˩˧
Phó từ
sửa
đách
(
Thông tục, ít dùng
)
Như
đếch
Nó thì biết cái
đách
gì!
Tham khảo
sửa
Đách,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam