Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Nội tuyến
Phiên bản lúc 23:16, ngày 28 tháng 2 năm 2006
sửa đổi
MuDavid
(
thảo luận
|
đóng góp
)
Người lùi sửa
3.153
sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thay đổi sau →
(Không có sự khác biệt)
Phiên bản lúc 23:16, ngày 28 tháng 2 năm 2006
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Động từ
1.1.1
Dịch
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Anh
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Hà Lan
3.1
Danh từ
3.1.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
Động từ
tin
:
tưởng
rằng cái gì
đúng
, hoặc rằng ai đáng
tin cậy
Dịch
Tiếng Anh
: to
believe
Tiếng Hà Lan
:
geloven
Tiếng Pháp
:
croire
Danh từ
tin
:
tin tức
,
chuyện
về một điều gì đã
xảy ra
Dịch
Tiếng Anh
:
message
Tiếng Hà Lan
:
nieuwsje
gt
Tiếng Nga
:
новости
gđ
số nhiều
(nóvosti)
Tiếng Pháp
:
nouvelle
gc
Tiếng Anh
Cách phát âm
IPA:
/tɪn/
Danh từ
tin
thiếc
:
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Sn
và số hiệu nguyên tử bằng 50
hộp
Tiếng Hà Lan
Danh từ
tin
gt
–
thiếc
:
nguyên tố
hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Sn
và số hiệu nguyên tử bằng 50
Từ dẫn xuất
tinnen