Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 20:26, ngày 22 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

красивый

  1. Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
красивыйая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
красивыйая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
красивый голос — giọng tốt
красивый город — thành phố hoa lệ
красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh# (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
красивыйые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)

Tham khảo