Khác biệt giữa bản sửa đổi của “嘲”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
New page: {{-Hani-}} '''嘲''' * Bính âm:cháo #cười giễu , chế giễu, *từ đồng nghĩa :嘲笑嘲讽嘲弄 * {{eng}}:tease; poke fun at; mak...
 
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +en:嘲, fr:嘲, ja:嘲
Dòng 6:
* {{eng}}:tease; poke fun at; make fun of
[[Thể loại: tiếng Quan Thoại]]
 
[[en:嘲]]
[[fr:嘲]]
[[ja:嘲]]