Khác biệt giữa bản sửa đổi của “suppose”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:31, ngày 20 tháng 7 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /sə.ˈpoʊz/
Động từ
suppose ngoại động từ /sə.ˈpoʊz/
- Giả sử, giả thiết, giả định.
- Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả... ).
- that supposes mechanism without flaws — cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
- Cho rằng, tin, nghĩ rằng.
- I suppose we shall be back in an hour — tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
- I don't suppose he will come — tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
- (Lời mệnh lệnh) Đề nghị.
- suppose we try another — đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
- to be supposed — có nhiệm vụ
- he is not supposed not read the letter — anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy
Tham khảo
- "suppose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)